--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lemon mint chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wrapt
:
sung sướng vô ngần, mê ly
+
inebriation
:
sự làm say; sự say rượu
+
coccus hesperidum
:
rệp sáp mềm nâu.
+
full-face
:
nhìn thẳng về phía trước
+
sơ hở
:
weak spot, weakness